Xếp hạng
STT | Người dùng | Tổng số hoạt động | Tổng calo tiêu thụ | Cấp độ | Điểm kinh nghiệm |
|---|---|---|---|---|---|
163 | 121,148 | Vàng | 3,090/5,000 | ||
206 | 22,059 | Vàng | 3,040/5,000 | ||
49 | 33,242 | Bạc | 2,780/3,000 | ||
4 | 48 | 33,752 | Bạc | 2,730/3,000 | |
5 | 44 | 12,489 | Bạc | 2,500/3,000 | |
6 | 150 | 0 | Bạc | 2,460/3,000 | |
7 | 119 | 40,032 | Bạc | 2,450/3,000 | |
8 | 76 | 0 | Bạc | 2,100/3,000 | |
9 | 26 | 11,774 | Bạc | 2,060/3,000 | |
10 | 28 | 16,945 | Bạc | 2,020/3,000 |