Xếp hạng
STT | Người dùng | Cấp độ | Tổng quãng đường (km) | Tổng calo tiêu thụ | Chuỗi ngày hoạt động |
|---|---|---|---|---|---|
Đồng | 150.5 | 0 | 77 | ||
Vàng | 2413.3 | 121,693 | 68 | ||
Đồng | 159 | 14,700 | 36 | ||
4 | Đồng | 246.6 | 14,724 | 22 | |
5 | Bạc | 96.9 | 14,454 | 20 | |
6 | Đồng | 247.7 | 10,764 | 20 | |
7 | Bạc | 540.3 | 20,180 | 19 | |
8 | Bạc | 290.2 | 11,881 | 18 | |
9 | Đồng | 140.2 | 7,141 | 17 | |
10 | Đồng | 66.8 | 5,304 | 15 |