Xếp hạng
STT | Người dùng | Số hoạt động | Thời gian tập luyện | Quãng đường |
|---|---|---|---|---|
Ngô Thọ Hợi | 158 | 227:22:37 | 2413.2 km | |
duy khanh | 115 | 118:17:40 | 731.8 km | |
Nhan Le | 67 | 62:42:01 | 720.6 km | |
4 | Hoàng thị minh trang | 47 | 68:45:17 | 613.9 km |
5 | Nguyễn Chung Việt | 50 | 45:25:54 | 445.3 km |
6 | Mai Trọng Nhân | 165 | 91:18:19 | 429.4 km |
7 | Thắng Đinh Khắc | 42 | 56:01:36 | 413.2 km |
8 | Trần Văn Minh | 64 | 44:00:37 | 411.4 km |
9 | Bùi Triệu eBRC | 27 | 39:21:34 | 378.9 km |
10 | Trần Thị Huyền | 56 | 45:21:10 | 371.5 km |
STT | Người dùng | Số hoạt động | Thời gian tập luyện | Quãng đường |
|---|---|---|---|---|
Phạm Nguyễn Chí Nhân | 131 | 156:26:14 | 1424.7 km | |
Mai Trọng Nhân | 28 | 25:31:00 | 723.6 km | |
Vũ Hoàng | 53 | 32:27:47 | 507.2 km | |
4 | Nguyễn Quang Anh Tuấn | 17 | 54:31:23 | 505.1 km |
5 | Hoàng Khang | 31 | 24:35:08 | 411.2 km |
6 | Hồ Phạm Tuyên | 15 | 11:52:24 | 385.3 km |
7 | Cat Le Nguyen Gia | 19 | 11:30:32 | 253.1 km |
8 | Nguyễn Hào Phú | 6 | 12:15:20 | 214.1 km |
9 | Lưu Ngọc Khánh | 8 | 17:26:18 | 211.6 km |
10 | trung đỗ trần | 13 | 16:55:12 | 204.2 km |
STT | Người dùng | Số hoạt động | Thời gian tập luyện | Quãng đường |
|---|---|---|---|---|
Duc | 49 | 50:38:33 | 129.9 km | |
PhtMinh | 23 | 18:02:22 | 42.5 km | |
Frander Sao | 13 | 12:01:20 | 19.7 km | |
4 | Dương Huy Toàn | 17 | 10:23:12 | 10.9 km |
5 | Nguyễn Nam Phong | 6 | 00:44:58 | 3.1 km |
6 | Duc Pham | 3 | 01:44:37 | 2.9 km |
7 | Võ Phúc Thạnh | 1 | 01:05:10 | 2.4 km |
8 | Hiếu Đoàn | 4 | 01:26:31 | 1.5 km |
9 | Trần Phương Nam | 1 | 00:56:12 | 1.1 km |
10 | Tân Lê | 1 | 00:22:45 | 0.9 km |
STT | Người dùng | Số hoạt động | Thời gian tập luyện | Calo |
|---|---|---|---|---|
Ngô Thọ Hợi | 158 | 227:22:37 | 121,691 calo | |
Võ Phúc Thạnh | 134 | 268:29:32 | 65,906 calo | |
Cat Le Nguyen Gia | 116 | 101:29:40 | 39,722 calo | |
4 | Nguyễn Chung Việt | 50 | 45:25:54 | 34,005 calo |
5 | Hoàng thị minh trang | 47 | 68:45:17 | 32,664 calo |
6 | Thắng Đinh Khắc | 43 | 56:13:33 | 31,860 calo |
7 | duy khanh | 115 | 118:17:40 | 30,146 calo |
8 | Trần Văn Minh | 67 | 45:10:04 | 26,597 calo |
9 | Trần Văn Hải | 52 | 56:29:49 | 24,851 calo |
10 | Hồ Phạm Tuyên | 68 | 37:35:11 | 24,697 calo |